1Tại sao đồ gốm chống đạn?
Vật gốm có tính chống đạn do độ cứng cụ thể cao, độ bền cụ thể cao và độ trơ hóa học trong nhiều môi trường khác nhau.đồ gốm vượt trội trong việc chống lại tác động của đạn: trong khi vật liệu kim loại trải qua biến dạng nhựa và hấp thụ năng lượng, gốm hầu như không biến dạng nhựa. Thay vào đó, sức mạnh và độ cứng cao của chúng làm mờ hoặc vỡ đạn.bề mặt gốm tạo thành một mảnh nhỏĐiều này làm cho gốm tiên tiến rất hấp dẫn cho các hệ thống giáp, được sử dụng rộng rãi trong áo giáp chống đạn, giáp xe,và bảo vệ máy bay.
2Làm thế nào các vật liệu gốm ngăn chặn đạn
Khi một viên đạn đâm vào bề mặt gốm, viên đạn bị đục, năng lượng được hấp thụ khi các mảnh gốm bị gãy thành một khu vực các mảnh gốm mỏng.Vũ khí đục nát tiếp tục làm xói mòn lớp phân mảnh nàyCuối cùng, căng thẳng kéo bên trong gốm làm cho nó vỡ, sau đó tấm nền biến dạng, hấp thụ năng lượng còn lại.
Về mặt thực tế:
3- So sánh các vật liệu gốm chống đạn phổ biến
Các loại gốm quan trọng được sử dụng trong các ứng dụng chống đạn bao gồm alumina (Al2O3), silicon carbide (SiC), boron carbide (B4C), silicon nitride (Si3N4) và titanium boride (TiB2).và B4C được áp dụng rộng rãi nhất.
Loại gốm | Mật độ (g/cm3) | Mô đun đàn hồi (GPa) | Độ cứng của nốt (kg/mm2) | Độ cứng vỡ (MPa·m-2) |
---|---|---|---|---|
Al2O3 | 3.89 | 340 | 1800 | 2.84.5 |
B4C | 2.50 | 400 | 2900 | 2.84.3 |
SiC | 3.16 | 408 ¢ 451 | 2500 | 4.0664 |
Các nhận xét chính:
Alumina (Al2O3):
mật độ cao nhất (bảng nặng hơn) nhưng40% nhẹ hơn thépvới sự bảo vệ tương đương.
Độ cứng và độ cứng thấp hơn nhưngchi phí thấp nhất.
Các quy trình sản xuất trưởng thành đảm bảo sự ổn định kích thước và độ tin cậy.
Silicon Carbide (SiC):
Mật độ thấp hơn Al2O3, tương đương với polyethylene (PE).
Giá cao hơn 4×5 lần so với Al2O3 nhưng mang lại khả năng đeo tốt hơn và giảm mệt mỏi.
Boron Carbide (B4C):
Độ cứng cao nhất và trọng lượng nhẹ nhấtcực kỳ tốn kém(8×10 lần đắt hơn SiC).
Ưu điểm mật độ hạn chế so với SiC. Thông thường dành choĐeo giáp cấp IVhoặc khách hàng cao cấp.
1Tại sao đồ gốm chống đạn?
Vật gốm có tính chống đạn do độ cứng cụ thể cao, độ bền cụ thể cao và độ trơ hóa học trong nhiều môi trường khác nhau.đồ gốm vượt trội trong việc chống lại tác động của đạn: trong khi vật liệu kim loại trải qua biến dạng nhựa và hấp thụ năng lượng, gốm hầu như không biến dạng nhựa. Thay vào đó, sức mạnh và độ cứng cao của chúng làm mờ hoặc vỡ đạn.bề mặt gốm tạo thành một mảnh nhỏĐiều này làm cho gốm tiên tiến rất hấp dẫn cho các hệ thống giáp, được sử dụng rộng rãi trong áo giáp chống đạn, giáp xe,và bảo vệ máy bay.
2Làm thế nào các vật liệu gốm ngăn chặn đạn
Khi một viên đạn đâm vào bề mặt gốm, viên đạn bị đục, năng lượng được hấp thụ khi các mảnh gốm bị gãy thành một khu vực các mảnh gốm mỏng.Vũ khí đục nát tiếp tục làm xói mòn lớp phân mảnh nàyCuối cùng, căng thẳng kéo bên trong gốm làm cho nó vỡ, sau đó tấm nền biến dạng, hấp thụ năng lượng còn lại.
Về mặt thực tế:
3- So sánh các vật liệu gốm chống đạn phổ biến
Các loại gốm quan trọng được sử dụng trong các ứng dụng chống đạn bao gồm alumina (Al2O3), silicon carbide (SiC), boron carbide (B4C), silicon nitride (Si3N4) và titanium boride (TiB2).và B4C được áp dụng rộng rãi nhất.
Loại gốm | Mật độ (g/cm3) | Mô đun đàn hồi (GPa) | Độ cứng của nốt (kg/mm2) | Độ cứng vỡ (MPa·m-2) |
---|---|---|---|---|
Al2O3 | 3.89 | 340 | 1800 | 2.84.5 |
B4C | 2.50 | 400 | 2900 | 2.84.3 |
SiC | 3.16 | 408 ¢ 451 | 2500 | 4.0664 |
Các nhận xét chính:
Alumina (Al2O3):
mật độ cao nhất (bảng nặng hơn) nhưng40% nhẹ hơn thépvới sự bảo vệ tương đương.
Độ cứng và độ cứng thấp hơn nhưngchi phí thấp nhất.
Các quy trình sản xuất trưởng thành đảm bảo sự ổn định kích thước và độ tin cậy.
Silicon Carbide (SiC):
Mật độ thấp hơn Al2O3, tương đương với polyethylene (PE).
Giá cao hơn 4×5 lần so với Al2O3 nhưng mang lại khả năng đeo tốt hơn và giảm mệt mỏi.
Boron Carbide (B4C):
Độ cứng cao nhất và trọng lượng nhẹ nhấtcực kỳ tốn kém(8×10 lần đắt hơn SiC).
Ưu điểm mật độ hạn chế so với SiC. Thông thường dành choĐeo giáp cấp IVhoặc khách hàng cao cấp.